Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼嘘

Pinyin: hū xū

Meanings: To sigh or express regret., Thở dài hoặc tỏ vẻ tiếc nuối., ①呼吸。[例]呼嘘毒疠。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 乎, 口, 虚

Chinese meaning: ①呼吸。[例]呼嘘毒疠。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

Grammar: Động từ thường biểu đạt cảm xúc buồn bã hoặc thất vọng.

Example: 他低头呼嘘了一声。

Example pinyin: tā dī tóu hū xū le yì shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cúi đầu thở dài một tiếng.

呼嘘
hū xū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thở dài hoặc tỏ vẻ tiếc nuối.

To sigh or express regret.

呼吸。呼嘘毒疠。——唐·柳宗元《捕蛇者说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼嘘 (hū xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung