Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼喝
Pinyin: hū hè
Meanings: To command or scold loudly., Ra lệnh hoặc quát mắng bằng giọng to., ①呵斥;呼喊喝叫。[例]你呼喝什么,谁怕你?
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 乎, 口, 曷
Chinese meaning: ①呵斥;呼喊喝叫。[例]你呼喝什么,谁怕你?
Grammar: Động từ thường dùng trong hoàn cảnh quân đội hoặc cấp trên ra lệnh cho cấp dưới.
Example: 长官在训练场上呼喝士兵。
Example pinyin: zhǎng guān zài xùn liàn chǎng shàng hū hè shì bīng 。
Tiếng Việt: Sĩ quan ra lệnh quát mắng binh lính trên sân tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh hoặc quát mắng bằng giọng to.
Nghĩa phụ
English
To command or scold loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呵斥;呼喊喝叫。你呼喝什么,谁怕你?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!