Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼喊
Pinyin: hū hǎn
Meanings: To shout or call out loudly., Hét lên hoặc gọi to., ①喊叫。[例]群众高兴地呼喊着。*②突然高声喊出。[例]突然呼喊起他的名字。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 乎, 口, 咸
Chinese meaning: ①喊叫。[例]群众高兴地呼喊着。*②突然高声喊出。[例]突然呼喊起他的名字。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng hoặc nội dung cụ thể phía sau.
Example: 他在人群中呼喊朋友的名字。
Example pinyin: tā zài rén qún zhōng hū hǎn péng yǒu de míng zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy hét to tên bạn trong đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hét lên hoặc gọi to.
Nghĩa phụ
English
To shout or call out loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喊叫。群众高兴地呼喊着
突然高声喊出。突然呼喊起他的名字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!