Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼唤
Pinyin: hū huàn
Meanings: To call out to someone or something by voice., Gọi tên ai đó hoặc điều gì đó bằng giọng nói., ①称谓;称呼。[例]沈存中论五姓,自古无之,后人既如此称呼,即便有义可推。——《朱子语类》。[例]召唤;分咐派遣(祖国在呼唤我们!)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 乎, 口, 奂
Chinese meaning: ①称谓;称呼。[例]沈存中论五姓,自古无之,后人既如此称呼,即便有义可推。——《朱子语类》。[例]召唤;分咐派遣(祖国在呼唤我们!)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng được gọi. Có thể kết hợp với các từ chỉ mục đích hoặc cảm xúc.
Example: 妈妈在门外呼唤孩子回家吃饭。
Example pinyin: mā ma zài mén wài hū huàn hái zi huí jiā chī fàn 。
Tiếng Việt: Mẹ đang gọi con về ăn cơm ngoài cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi tên ai đó hoặc điều gì đó bằng giọng nói.
Nghĩa phụ
English
To call out to someone or something by voice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称谓;称呼。沈存中论五姓,自古无之,后人既如此称呼,即便有义可推。——《朱子语类》。召唤;分咐派遣(祖国在呼唤我们!)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!