Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼哧

Pinyin: hū chī

Meanings: Âm thanh mô phỏng hơi thở nặng nề hoặc khó khăn., Onomatopoeic word for labored or difficult breathing., ①象声词。形容急速呼吸的声音。

HSK Level: 5

Part of speech: tượng thanh

Stroke count: 18

Radicals: 乎, 口, 赤

Chinese meaning: ①象声词。形容急速呼吸的声音。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái thở gấp, thường xuất hiện khi người hoặc động vật mệt mỏi.

Example: 他累得呼哧呼哧地喘气。

Example pinyin: tā lèi dé hū chī hū chī dì chuǎn qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy mệt đến mức thở hổn hển.

呼哧
hū chī
5tượng thanh

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh mô phỏng hơi thở nặng nề hoặc khó khăn.

Onomatopoeic word for labored or difficult breathing.

象声词。形容急速呼吸的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼哧 (hū chī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung