Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼和浩特
Pinyin: Hū hé hào tè
Meanings: Tên thành phố thủ phủ khu tự trị Nội Mông, Trung Quốc., Name of the capital city of Inner Mongolia Autonomous Region, China., ①中国内蒙古自治区首府。位于自治区中部,市区面积2066平方公里,市区人口75万。在京包线上,是自治区政治、文化中心及中部物资集散地。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 36
Radicals: 乎, 口, 禾, 告, 氵, 寺, 牛
Chinese meaning: ①中国内蒙古自治区首府。位于自治区中部,市区面积2066平方公里,市区人口75万。在京包线上,是自治区政治、文化中心及中部物资集散地。
Grammar: Là danh từ riêng địa danh, không thay đổi hình thái và luôn viết hoa.
Example: 我去年去了呼和浩特旅游。
Example pinyin: wǒ qù nián qù le hū hé hào tè lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Năm ngoái tôi đã đi du lịch ở Hô Hòa Hạo Đặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên thành phố thủ phủ khu tự trị Nội Mông, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of the capital city of Inner Mongolia Autonomous Region, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国内蒙古自治区首府。位于自治区中部,市区面积2066平方公里,市区人口75万。在京包线上,是自治区政治、文化中心及中部物资集散地
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế