Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼吼
Pinyin: hū hǒu
Meanings: Gào thét, hét to., To roar, to shout loudly., ①呼啸。[例]北风呼吼。*②吼叫。[例]猛虎呼吼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 乎, 口, 孔
Chinese meaning: ①呼啸。[例]北风呼吼。*②吼叫。[例]猛虎呼吼。
Grammar: Động từ mô tả hành động phát ra âm thanh lớn, thường mang tính chất tiêu cực như tức giận hoặc sợ hãi.
Example: 他在愤怒中大声呼吼。
Example pinyin: tā zài fèn nù zhōng dà shēng hū hǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy gào thét trong cơn tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gào thét, hét to.
Nghĩa phụ
English
To roar, to shout loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呼啸。北风呼吼
吼叫。猛虎呼吼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!