Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼吸系统

Pinyin: hū xī xì tǒng

Meanings: Hệ hô hấp (bao gồm mũi, khí quản, phổi,...)., Respiratory system (includes nose, trachea, lungs, etc.)., ①人或动物进行体内外气体交换的系统,由鼻、咽、喉、气管、支气管、肺等组成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 乎, 口, 及, 丿, 糸, 充, 纟

Chinese meaning: ①人或动物进行体内外气体交换的系统,由鼻、咽、喉、气管、支气管、肺等组成。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành chỉ bộ phận liên quan đến chức năng hô hấp trong cơ thể.

Example: 人体的呼吸系统非常重要。

Example pinyin: rén tǐ de hū xī xì tǒng fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Hệ hô hấp của cơ thể con người rất quan trọng.

呼吸系统
hū xī xì tǒng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ hô hấp (bao gồm mũi, khí quản, phổi,...).

Respiratory system (includes nose, trachea, lungs, etc.).

人或动物进行体内外气体交换的系统,由鼻、咽、喉、气管、支气管、肺等组成

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...