Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼吸相通

Pinyin: hū xī xiāng tōng

Meanings: To have close ties and mutual understanding between two sides., Chỉ sự gắn bó mật thiết, có quan hệ tương thông giữa hai bên., 呼气与吸气,朴素贯通。比喻认识一致,利害相关。[出处]明·陈祚明《采菽堂古诗选·古诗十九首》“脉脉者有条有绪,若呼吸相通,寻之有端而即之殊远。”[例]闽粤互为唇齿,~。——《清史稿·颜伯焘传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 乎, 口, 及, 木, 目, 甬, 辶

Chinese meaning: 呼气与吸气,朴素贯通。比喻认识一致,利害相关。[出处]明·陈祚明《采菽堂古诗选·古诗十九首》“脉脉者有条有绪,若呼吸相通,寻之有端而即之殊远。”[例]闽粤互为唇齿,~。——《清史稿·颜伯焘传》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh biểu thị mối quan hệ sâu sắc, đặc biệt là tình cảm hoặc hợp tác.

Example: 两人关系密切,可谓呼吸相通。

Example pinyin: liǎng rén guān xì mì qiè , kě wèi hū xī xiāng tōng 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của hai người rất khăng khít, có thể nói là tương thông với nhau.

呼吸相通
hū xī xiāng tōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự gắn bó mật thiết, có quan hệ tương thông giữa hai bên.

To have close ties and mutual understanding between two sides.

呼气与吸气,朴素贯通。比喻认识一致,利害相关。[出处]明·陈祚明《采菽堂古诗选·古诗十九首》“脉脉者有条有绪,若呼吸相通,寻之有端而即之殊远。”[例]闽粤互为唇齿,~。——《清史稿·颜伯焘传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼吸相通 (hū xī xiāng tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung