Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼吁

Pinyin: hū yù

Meanings: To appeal, to urge people to do something., Kêu gọi, thúc giục mọi người làm điều gì đó., ①因痛苦而呼号求助。[例]今指某项主张,公开要求大众的支持为呼吁。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 乎, 口, 于

Chinese meaning: ①因痛苦而呼号求助。[例]今指某项主张,公开要求大众的支持为呼吁。

Example: 他呼吁大家捐款。

Example pinyin: tā hū yù dà jiā juān kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy kêu gọi mọi người quyên góp.

呼吁
hū yù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu gọi, thúc giục mọi người làm điều gì đó.

To appeal, to urge people to do something.

因痛苦而呼号求助。今指某项主张,公开要求大众的支持为呼吁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼吁 (hū yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung