Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼号

Pinyin: hū hào

Meanings: Nickname, alias, or code name., Tên hiệu, biệt danh; mã hiệu., ①通信台(站)之间互相联络时使用的称呼。分为通报呼号和通话呼号。*②权威机构给无线电台和电视台规定的识别字母,有时包括数字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乎, 口, 丂

Chinese meaning: ①通信台(站)之间互相联络时使用的称呼。分为通报呼号和通话呼号。*②权威机构给无线电台和电视台规定的识别字母,有时包括数字。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết gồm 呼 (gọi) + 号 (hiệu). Dùng để chỉ tên hiệu hoặc ký hiệu đặc biệt.

Example: 他的呼号是老鹰。

Example pinyin: tā de hū háo shì lǎo yīng 。

Tiếng Việt: Tên hiệu của anh ấy là Đại Bàng.

呼号
hū hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên hiệu, biệt danh; mã hiệu.

Nickname, alias, or code name.

通信台(站)之间互相联络时使用的称呼。分为通报呼号和通话呼号

权威机构给无线电台和电视台规定的识别字母,有时包括数字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼号 (hū hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung