Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呻吟

Pinyin: shēn yín

Meanings: Than thở, rên rỉ (do đau đớn hoặc khó chịu)., To groan, to moan (due to pain or discomfort)., ①指因痛苦而发出的声音。[例]无病呻吟。*②发出像叹气的声音。[例]风在树梢中呻吟。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 申, 今

Chinese meaning: ①指因痛苦而发出的声音。[例]无病呻吟。*②发出像叹气的声音。[例]风在树梢中呻吟。

Example: 病床上的病人不停地呻吟。

Example pinyin: bìng chuáng shàng de bìng rén bù tíng dì shēn yín 。

Tiếng Việt: Bệnh nhân trên giường bệnh không ngừng rên rỉ.

呻吟
shēn yín
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở, rên rỉ (do đau đớn hoặc khó chịu).

To groan, to moan (due to pain or discomfort).

指因痛苦而发出的声音。无病呻吟

发出像叹气的声音。风在树梢中呻吟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呻吟 (shēn yín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung