Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hē/a

Meanings: Ah, oh (interjection); to scold, to reprimand (hē), À, ồ (thán từ); mắng, khiển trách (hē), ①译音用字。[例]呵罗单,古国名,故地在今苏门答腊岛。*②另见hē。

HSK Level: 6

Part of speech: thán từ

Stroke count: 8

Radicals: 口, 可

Chinese meaning: ①译音用字。[例]呵罗单,古国名,故地在今苏门答腊岛。*②另见hē。

Hán Việt reading: ha

Grammar: Dùng chủ yếu như thán từ để thể hiện cảm xúc hoặc như động từ mang nghĩa khiển trách.

Example: 呵,真不错!

Example pinyin: hē , zhēn bú cuò !

Tiếng Việt: Ồ, thật tuyệt!

hē/a
6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

À, ồ (thán từ); mắng, khiển trách (hē)

ha

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ah, oh (interjection); to scold, to reprimand (hē)

译音用字。呵罗单,古国名,故地在今苏门答腊岛

另见hē

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呵 (hē/a) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung