Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呵护
Pinyin: hē hù
Meanings: Bảo vệ, chăm sóc cẩn thận và chu đáo., To protect and take good care of something or someone.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 可, 户, 扌
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần được bảo vệ phía sau. Ví dụ: 呵护孩子 (chăm sóc trẻ em).
Example: 妈妈总是呵护着孩子。
Example pinyin: mā ma zǒng shì hē hù zhe hái zi 。
Tiếng Việt: Mẹ luôn chăm lo, bảo vệ con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ, chăm sóc cẩn thận và chu đáo.
Nghĩa phụ
English
To protect and take good care of something or someone.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!