Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 味道

Pinyin: wèi dào

Meanings: Hương vị hoặc mùi thơm của thức ăn hoặc đồ uống., Flavor or aroma of food or drink., ①滋味。[例]樱桃的味道真好。*②意味;趣味。[例]这首诗写得有点味道。[例]体味道理。[例]味道守真。[例]体味道的哲理。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 未, 辶, 首

Chinese meaning: ①滋味。[例]樱桃的味道真好。*②意味;趣味。[例]这首诗写得有点味道。[例]体味道理。[例]味道守真。[例]体味道的哲理。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc đánh giá món ăn.

Example: 这道菜的味道很好。

Example pinyin: zhè dào cài de wèi dào hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Món ăn này có hương vị rất ngon.

味道
wèi dào
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương vị hoặc mùi thơm của thức ăn hoặc đồ uống.

Flavor or aroma of food or drink.

滋味。樱桃的味道真好

意味;趣味。这首诗写得有点味道。体味道理。味道守真。体味道的哲理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

味道 (wèi dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung