Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guā

Meanings: Âm thanh trẻ con khóc oa oa., Onomatopoeia for a baby's crying sound 'waa waa'., ①象声词。[例]呱!呱!一只白脖子的乌鸦,从竹林中飞向天空。——陈登科《移山记》。*②另见gū;guǎ。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 8

Radicals: 口, 瓜

Chinese meaning: ①象声词。[例]呱!呱!一只白脖子的乌鸦,从竹林中飞向天空。——陈登科《移山记》。*②另见gū;guǎ。

Hán Việt reading:

Grammar: Từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh cụ thể. Thường xuất hiện trong thành ngữ như 呱呱叫 (tiếng kêu oa oa).

Example: 小婴儿呱呱坠地。

Example pinyin: xiǎo yīng ér guā guā zhuì dì 。

Tiếng Việt: Đứa bé sơ sinh khóc oa oa khi chào đời.

guā
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh trẻ con khóc oa oa.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Onomatopoeia for a baby's crying sound 'waa waa'.

象声词。呱!呱!一只白脖子的乌鸦,从竹林中飞向天空。——陈登科《移山记》

另见gū;guǎ

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呱 (guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung