Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周转
Pinyin: zhōu zhuǎn
Meanings: Xoay vòng vốn, điều chuyển tài chính; dòng chảy tuần hoàn., Capital turnover, financial circulation; cyclic flow., ①资金投入生产再经过销售产品而收回。[例]周转资金。*②指钱财进出或物品轮流使用。[例]车辆周转不开。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺆, 𠮷, 专, 车
Chinese meaning: ①资金投入生产再经过销售产品而收回。[例]周转资金。*②指钱财进出或物品轮流使用。[例]车辆周转不开。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính. Có thể đóng vai trò danh từ trong câu.
Example: 公司需要加快资金周转。
Example pinyin: gōng sī xū yào jiā kuài zī jīn zhōu zhuǎn 。
Tiếng Việt: Công ty cần tăng tốc độ luân chuyển vốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoay vòng vốn, điều chuyển tài chính; dòng chảy tuần hoàn.
Nghĩa phụ
English
Capital turnover, financial circulation; cyclic flow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
资金投入生产再经过销售产品而收回。周转资金
指钱财进出或物品轮流使用。车辆周转不开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!