Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周末
Pinyin: zhōu mò
Meanings: Weekend (Saturday and Sunday)., Cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật)., ①原指星期六下班后到星期天晚,实行五天工作制后,指每周的最后两天。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺆, 𠮷, 末
Chinese meaning: ①原指星期六下班后到星期天晚,实行五天工作制后,指每周的最后两天。
Example: 我们计划周末去旅行。
Example pinyin: wǒ men jì huà zhōu mò qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch vào cuối tuần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật).
Nghĩa phụ
English
Weekend (Saturday and Sunday).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指星期六下班后到星期天晚,实行五天工作制后,指每周的最后两天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!