Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周期
Pinyin: zhōu qī
Meanings: Chu kỳ, khoảng thời gian lặp lại của một sự kiện nào đó., Cycle, a period of time after which an event repeats itself., ①事物在运动、变化过程中,某些特征多次重复出现,其连续两次出现所经过的时间叫“周期”。[例]钟摆的周期。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺆, 𠮷, 其, 月
Chinese meaning: ①事物在运动、变化过程中,某些特征多次重复出现,其连续两次出现所经过的时间叫“周期”。[例]钟摆的周期。
Example: 这个项目的周期是一年。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì zhōu qī shì yì nián 。
Tiếng Việt: Chu kỳ của dự án này là một năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chu kỳ, khoảng thời gian lặp lại của một sự kiện nào đó.
Nghĩa phụ
English
Cycle, a period of time after which an event repeats itself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物在运动、变化过程中,某些特征多次重复出现,其连续两次出现所经过的时间叫“周期”。钟摆的周期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!