Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 周接

Pinyin: zhōu jiē

Meanings: Kết nối xung quanh, bao quanh hoàn toàn., To surround completely or connect all around., ①周急、救济。

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺆, 𠮷, 妾, 扌

Chinese meaning: ①周急、救济。

Example: 四周的山把村庄周接起来。

Example pinyin: sì zhōu de shān bǎ cūn zhuāng zhōu jiē qǐ lái 。

Tiếng Việt: Những ngọn núi xung quanh đã bao bọc ngôi làng lại.

周接
zhōu jiē
động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết nối xung quanh, bao quanh hoàn toàn.

To surround completely or connect all around.

周急、救济

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...