Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周折
Pinyin: zhōu zhé
Meanings: Difficulties, obstacles or complications encountered during a process., Khó khăn, trở ngại hoặc rắc rối trong quá trình làm việc gì đó., ①曲折,不顺利。[例]几经周折。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺆, 𠮷, 扌, 斤
Chinese meaning: ①曲折,不顺利。[例]几经周折。
Grammar: Thường dùng để chỉ các vấn đề phức tạp phát sinh trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Example: 这件事情办得十分周折。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng bàn dé shí fēn zhōu zhé 。
Tiếng Việt: Việc này thực hiện rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn, trở ngại hoặc rắc rối trong quá trình làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Difficulties, obstacles or complications encountered during a process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲折,不顺利。几经周折
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!