Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 周天

Pinyin: zhōu tiān

Meanings: Trọn một vòng trời, bầu trời bao la., Entire sky or heavens., ①环绕一周;围绕;也指周围。[例]盘旋穿插,周匝数遍。*②周到;周密。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺆, 𠮷, 一, 大

Chinese meaning: ①环绕一周;围绕;也指周围。[例]盘旋穿插,周匝数遍。*②周到;周密。

Grammar: Được dùng trong văn phong cổ điển, mang sắc thái trang trọng.

Example: 仰望周天星辰。

Example pinyin: yǎng wàng zhōu tiān xīng chén 。

Tiếng Việt: Ngước nhìn các vì sao trên bầu trời rộng lớn.

周天
zhōu tiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọn một vòng trời, bầu trời bao la.

Entire sky or heavens.

环绕一周;围绕;也指周围。盘旋穿插,周匝数遍

周到;周密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

周天 (zhōu tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung