Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周到
Pinyin: zhōu dào
Meanings: Chu đáo, tỉ mỉ., Considerate and meticulous., ①周济成全,帮助。[例]诚心周全他。*②周到;完备。[例]做好周全的准备是这次旅行所必需的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺆, 𠮷, 刂, 至
Chinese meaning: ①周济成全,帮助。[例]诚心周全他。*②周到;完备。[例]做好周全的准备是这次旅行所必需的。
Grammar: Thường bổ nghĩa cho cách thức thực hiện hành động, đi cùng với giới từ 对 (đối với).
Example: 她对客人非常周到。
Example pinyin: tā duì kè rén fēi cháng zhōu dào 。
Tiếng Việt: Cô ấy đối xử với khách rất chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chu đáo, tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
Considerate and meticulous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周济成全,帮助。诚心周全他
周到;完备。做好周全的准备是这次旅行所必需的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!