Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 周会

Pinyin: zhōu huì

Meanings: Cuộc họp hàng tuần., Weekly meeting., ①古代有名的一位史官。[例]周任有言曰:“陈力就列,不能者止。”——《论语·季氏》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ⺆, 𠮷, 云, 人

Chinese meaning: ①古代有名的一位史官。[例]周任有言曰:“陈力就列,不能者止。”——《论语·季氏》。

Grammar: Từ ghép, gồm 周 (tuần) + 会 (cuộc họp). Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我们每周一开周会。

Example pinyin: wǒ men měi zhōu yī kāi zhōu huì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi tổ chức cuộc họp hàng tuần vào thứ Hai.

周会
zhōu huì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc họp hàng tuần.

Weekly meeting.

古代有名的一位史官。[例]周任有言曰

“陈力就列,不能者止。”——《论语·季氏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

周会 (zhōu huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung