Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呢
Pinyin: ne
Meanings: Question or emphasis particle., Trợ từ câu hỏi hoặc nhấn mạnh, ①用在疑问句末,表示疑问。[例]你怎么知道呢?*②用在反问句末,加强反问。[例]这件事谁不知道呢?*③用在陈述句末,表示对事实的确认或强调。[例]他们都要求比赛呢。*④用在陈述句末,表示动作或情况正在继续。[例]他学习呢。*⑤用在句中表示停顿。[例]现在呢,跟过去大不同了。*⑥另见ní。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 8
Radicals: 口, 尼
Chinese meaning: ①用在疑问句末,表示疑问。[例]你怎么知道呢?*②用在反问句末,加强反问。[例]这件事谁不知道呢?*③用在陈述句末,表示对事实的确认或强调。[例]他们都要求比赛呢。*④用在陈述句末,表示动作或情况正在继续。[例]他学习呢。*⑤用在句中表示停顿。[例]现在呢,跟过去大不同了。*⑥另见ní。
Hán Việt reading: ni
Grammar: Trợ từ cuối câu, thêm vào để nhấn mạnh hoặc tạo câu hỏi thân mật.
Example: 你去哪呢?
Example pinyin: nǐ qù nǎ ne ?
Tiếng Việt: Bạn đi đâu vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trợ từ câu hỏi hoặc nhấn mạnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ni
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Question or emphasis particle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在疑问句末,表示疑问。你怎么知道呢?
用在反问句末,加强反问。这件事谁不知道呢?
用在陈述句末,表示对事实的确认或强调。他们都要求比赛呢
用在陈述句末,表示动作或情况正在继续。他学习呢
用在句中表示停顿。现在呢,跟过去大不同了
另见ní
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!