Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呢绒

Pinyin: ní róng

Meanings: Vải len (woolen fabric)., Woolen cloth., ①毛织品的统称。泛指用兽毛或人造毛等原料织成的各种织物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 尼, 戎, 纟

Chinese meaning: ①毛织品的统称。泛指用兽毛或人造毛等原料织成的各种织物。

Grammar: Đi liền với các từ chỉ chất liệu hoặc trang phục, dùng làm định ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 这件衣服是用高级呢绒做的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng gāo jí ní róng zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ vải len cao cấp.

呢绒
ní róng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải len (woolen fabric).

Woolen cloth.

毛织品的统称。泛指用兽毛或人造毛等原料织成的各种织物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呢绒 (ní róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung