Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呢子
Pinyin: ní zi
Meanings: Vải dạ (loại vải dày và mịn làm từ len)., Woolen fabric; felt., ①一种较厚较密的毛织品,多用来做制服、大衣等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 尼, 子
Chinese meaning: ①一种较厚较密的毛织品,多用来做制服、大衣等。
Grammar: Danh từ chỉ loại vật liệu, thường đi kèm với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như 呢子大衣 (áo khoác dạ).
Example: 冬天穿呢子大衣很暖和。
Example pinyin: dōng tiān chuān ne zǐ dà yī hěn nuǎn huo 。
Tiếng Việt: Mùa đông mặc áo khoác bằng vải dạ rất ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải dạ (loại vải dày và mịn làm từ len).
Nghĩa phụ
English
Woolen fabric; felt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种较厚较密的毛织品,多用来做制服、大衣等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!