Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呢喃
Pinyin: ní nán
Meanings: Nói thì thầm, khẽ khàng., To whisper softly., ①形容像燕子叫声那样的轻声细语。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 尼, 南
Chinese meaning: ①形容像燕子叫声那样的轻声细语。
Grammar: Thường dùng để mô tả âm thanh nhỏ nhẹ hoặc trò chuyện rất khẽ. Có thể đứng trước danh từ nhưng phổ biến nhất là bổ nghĩa cho hành động.
Example: 小鸟在枝头呢喃。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài zhī tóu ní nán 。
Tiếng Việt: Chim nhỏ thì thầm trên cành cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thì thầm, khẽ khàng.
Nghĩa phụ
English
To whisper softly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容像燕子叫声那样的轻声细语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!