Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呢喃细语

Pinyin: ní nán xì yǔ

Meanings: Whispering or murmuring softly., Lời nói thì thầm nhỏ nhẹ., 形容小声说话。[出处]《北史·隋·房陵王勇传》“乃向西北奋飞,喃喃细语。”[例]及至兴官醒时哭了,绍闻听南间尚~,呼来时,堂楼门已开了。(清·李绿园《歧路灯》第三十五回)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 口, 尼, 南, 田, 纟, 吾, 讠

Chinese meaning: 形容小声说话。[出处]《北史·隋·房陵王勇传》“乃向西北奋飞,喃喃细语。”[例]及至兴官醒时哭了,绍闻听南间尚~,呼来时,堂楼门已开了。(清·李绿园《歧路灯》第三十五回)。

Grammar: Cụm từ này thường được dùng như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 他们之间的呢喃细语充满了甜蜜。

Example pinyin: tā men zhī jiān de ní nán xì yǔ chōng mǎn le tián mì 。

Tiếng Việt: Những lời thì thầm giữa họ tràn ngập sự ngọt ngào.

呢喃细语
ní nán xì yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói thì thầm nhỏ nhẹ.

Whispering or murmuring softly.

形容小声说话。[出处]《北史·隋·房陵王勇传》“乃向西北奋飞,喃喃细语。”[例]及至兴官醒时哭了,绍闻听南间尚~,呼来时,堂楼门已开了。(清·李绿园《歧路灯》第三十五回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呢喃细语 (ní nán xì yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung