Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiàng

Meanings: Bị sặc, nghẹn, Choke, get choked., ①鸟啄食物。[据]呛,鸟食。——《玉篇》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 仓, 口

Chinese meaning: ①鸟啄食物。[据]呛,鸟食。——《玉篇》。

Hán Việt reading: thương

Grammar: Động từ mô tả trạng thái khó chịu khi ăn/uống. Ví dụ: 呛水 (bị sặc nước).

Example: 喝水时不小心呛到了。

Example pinyin: hē shuǐ shí bù xiǎo xīn qiàng dào le 。

Tiếng Việt: Uống nước không cẩn thận bị sặc.

qiàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị sặc, nghẹn

thương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Choke, get choked.

鸟啄食物。呛,鸟食。——《玉篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呛 (qiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung