Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呕吐
Pinyin: ǒu tù
Meanings: To vomit, Nôn mửa, ①向别人借钱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 区, 口, 土
Chinese meaning: ①向别人借钱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng như danh từ
Example: 他喝醉了,一直在呕吐。
Example pinyin: tā hē zuì le , yì zhí zài ǒu tǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy say rồi, cứ nôn mửa hoài.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nôn mửa
Nghĩa phụ
English
To vomit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向别人借钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
