Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ǒu

Meanings: Ói mửa, nôn, Vomit, throw up., ①象声词。[合]呕呀(象声词);呕吼(象声词。野兽嗥叫声);呕轧(象声词。摇橹声);呕呢(象声词。幼儿语声);呕哇(象声词。歌声);呕哑(象声词。小儿说话声、车行声、摇橹声、鸟鸣声等);呕嘎(象声词。燕雀鸣叫声)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 区, 口

Chinese meaning: ①象声词。[合]呕呀(象声词);呕吼(象声词。野兽嗥叫声);呕轧(象声词。摇橹声);呕呢(象声词。幼儿语声);呕哇(象声词。歌声);呕哑(象声词。小儿说话声、车行声、摇橹声、鸟鸣声等);呕嘎(象声词。燕雀鸣叫声)。

Hán Việt reading: ẩu

Grammar: Động từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc sức khỏe. Ít phổ biến.

Example: 他因为生病而呕。

Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér ǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy nôn vì bị bệnh.

ǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ói mửa, nôn

ẩu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vomit, throw up.

象声词。呕呀(象声词);呕吼(象声词。野兽嗥叫声);呕轧(象声词。摇橹声);呕呢(象声词。幼儿语声);呕哇(象声词。歌声);呕哑(象声词。小儿说话声、车行声、摇橹声、鸟鸣声等);呕嘎(象声词。燕雀鸣叫声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呕 (ǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung