Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ne

Meanings: Right? / Isn't it? (used for emphasis or prompting agreement)., Nhỉ? (dùng để nhấn mạnh hoặc gợi ý)., ①表示提醒注意。[例]呐,我们可以开始了。——吉学沛《田野里的追逐》。*②另见nè。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 7

Radicals: 内, 口

Chinese meaning: ①表示提醒注意。[例]呐,我们可以开始了。——吉学沛《田野里的追逐》。*②另见nè。

Hán Việt reading: niệt

Grammar: Đặt cuối câu, biểu thị sự nhấn mạnh hoặc mong muốn nhận được sự đồng tình từ người nghe.

Example: 今天天气很好呐。

Example pinyin: jīn tiān tiān qì hěn hǎo nà 。

Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết rất tốt nhỉ.

ne
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỉ? (dùng để nhấn mạnh hoặc gợi ý).

niệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Right? / Isn't it? (used for emphasis or prompting agreement).

表示提醒注意。呐,我们可以开始了。——吉学沛《田野里的追逐》

另见nè

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呐 (ne) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung