Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呐喊
Pinyin: nà hǎn
Meanings: Hét lên, hô hào, To shout, to yell, ①明白告诉(用于上级对下级或长辈对晚辈);使公众晓谕。[例]告谕百姓。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 内, 口, 咸
Chinese meaning: ①明白告诉(用于上级对下级或长辈对晚辈);使公众晓谕。[例]告谕百姓。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi với bổ ngữ chỉ mức độ
Example: 他在球场上不停地呐喊助威。
Example pinyin: tā zài qiú chǎng shàng bù tíng dì nà hǎn zhù wēi 。
Tiếng Việt: Anh ấy không ngừng hét lên cổ vũ trên sân bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hét lên, hô hào
Nghĩa phụ
English
To shout, to yell
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明白告诉(用于上级对下级或长辈对晚辈);使公众晓谕。告谕百姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!