Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告送
Pinyin: gào sòng
Meanings: To inform someone, give notice (less commonly used in modern Chinese)., Báo cho ai đó biết, thông báo tin tức cho người khác (ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại)., ①[方言]告诉。也作“告诵”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 关, 辶
Chinese meaning: ①[方言]告诉。也作“告诵”。
Grammar: Cấu trúc từ gồm động từ '告' (báo) và '送' (gửi/đưa), tạo thành ý nghĩa thông báo. Thường ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 他将事情的原委告送给了上级。
Example pinyin: tā jiāng shì qíng de yuán wěi gào sòng gěi le shàng jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã báo cáo toàn bộ sự việc cho cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cho ai đó biết, thông báo tin tức cho người khác (ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại).
Nghĩa phụ
English
To inform someone, give notice (less commonly used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]告诉。也作“告诵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!