Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告贷无门
Pinyin: gào dài wú mén
Meanings: Không có chỗ để vay tiền, thường dùng trong hoàn cảnh túng thiếu không biết nhờ ai giúp đỡ., Having no one to turn to for a loan; in a desperate situation with no help available., 告贷向别人借钱。想借钱但没有地主借。指生活陷入困境。[出处]明·瞿式耜《表急公绅士疏》“各勋之索米索饷,刻不可迟,称贷无门,征催莫济。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 代, 贝, 一, 尢, 门
Chinese meaning: 告贷向别人借钱。想借钱但没有地主借。指生活陷入困境。[出处]明·瞿式耜《表急公绅士疏》“各勋之索米索饷,刻不可迟,称贷无门,征催莫济。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng và sử dụng như một cụm từ cố định. Thường xuất hiện trong các câu thể hiện tình huống khó khăn tài chính hoặc vật chất.
Example: 他最近生意失败,告贷无门,生活陷入了困境。
Example pinyin: tā zuì jìn shēng yì shī bài , gào dài wú mén , shēng huó xiàn rù le kùn jìng 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy thất bại trong kinh doanh, không có ai để vay tiền, cuộc sống rơi vào bế tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có chỗ để vay tiền, thường dùng trong hoàn cảnh túng thiếu không biết nhờ ai giúp đỡ.
Nghĩa phụ
English
Having no one to turn to for a loan; in a desperate situation with no help available.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
告贷向别人借钱。想借钱但没有地主借。指生活陷入困境。[出处]明·瞿式耜《表急公绅士疏》“各勋之索米索饷,刻不可迟,称贷无门,征催莫济。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế