Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告诫
Pinyin: gào jiè
Meanings: Cảnh cáo, khuyên bảo, To warn, to admonish, ①也作“告戒”。*②规劝某人勿做某事。[例]告诫我们不要贪图不义之财。*③教诲劝戒。[例]父亲严厉告诫说,要正正派派做人。[例]吾累次丁宁告戒,街亭是吾根本,汝以全家之命,领此重任。——《三国演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 戒, 讠
Chinese meaning: ①也作“告戒”。*②规劝某人勿做某事。[例]告诫我们不要贪图不义之财。*③教诲劝戒。[例]父亲严厉告诫说,要正正派派做人。[例]吾累次丁宁告戒,街亭是吾根本,汝以全家之命,领此重任。——《三国演义》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với nội dung cảnh cáo
Example: 老师告诫学生不要迟到。
Example pinyin: lǎo shī gào jiè xué shēng bú yào chí dào 。
Tiếng Việt: Giáo viên cảnh cáo học sinh không được đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh cáo, khuyên bảo
Nghĩa phụ
English
To warn, to admonish
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也作“告戒”
规劝某人勿做某事。告诫我们不要贪图不义之财
教诲劝戒。父亲严厉告诫说,要正正派派做人。吾累次丁宁告戒,街亭是吾根本,汝以全家之命,领此重任。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!