Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告警
Pinyin: gào jǐng
Meanings: Báo động, cảnh báo., To sound an alarm or give a warning., ①报告危急的消息。[例]边防站告警,快去支援。*②发出警报。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 敬, 言
Chinese meaning: ①报告危急的消息。[例]边防站告警,快去支援。*②发出警报。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh, an toàn. Có thể đi kèm với các từ như 系统 (hệ thống), 信号 (tín hiệu).
Example: 雷达系统发出告警信号。
Example pinyin: léi dá xì tǒng fā chū gào jǐng xìn hào 。
Tiếng Việt: Hệ thống radar phát tín hiệu cảnh báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo động, cảnh báo.
Nghĩa phụ
English
To sound an alarm or give a warning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报告危急的消息。边防站告警,快去支援
发出警报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!