Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告老

Pinyin: gào lǎo

Meanings: To retire due to old age., Nghỉ hưu, xin thôi việc vì tuổi già., ①封建时代臣子或官员因年老辞去职务,后泛指年老退休。[例]他捞够了,就假装告老还乡。[例]冬十月晋韩献子告老。——《左传·襄公七年》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 匕, 耂

Chinese meaning: ①封建时代臣子或官员因年老辞去职务,后泛指年老退休。[例]他捞够了,就假装告老还乡。[例]冬十月晋韩献子告老。——《左传·襄公七年》。

Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh chính thức liên quan đến công chức hoặc người làm việc lâu năm. Thường đi kèm với các bổ ngữ về thời gian hoặc vị trí.

Example: 他已经到了告老的年纪。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào le gào lǎo de nián jì 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã đến tuổi nghỉ hưu.

告老
gào lǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ hưu, xin thôi việc vì tuổi già.

To retire due to old age.

封建时代臣子或官员因年老辞去职务,后泛指年老退休。他捞够了,就假装告老还乡。冬十月晋韩献子告老。——《左传·襄公七年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告老 (gào lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung