Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告老在家

Pinyin: gào lǎo zài jiā

Meanings: Về hưu và sống tại nhà., To retire and live at home., 告老因年老而告退;家故乡、故里。指因年老而辞职在故乡安度晚年。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第23回“一位杨乡宦到了宫保尚书,赐了全俸,告老在家。”[例]我已~,不闻政事。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 29

Radicals: 口, 匕, 耂, 土, 宀, 豕

Chinese meaning: 告老因年老而告退;家故乡、故里。指因年老而辞职在故乡安度晚年。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第23回“一位杨乡宦到了宫保尚书,赐了全俸,告老在家。”[例]我已~,不闻政事。

Grammar: Cụm từ cố định, mô tả trạng thái nghỉ hưu và sinh hoạt tại gia. Thường mang sắc thái yên bình, hạnh phúc.

Example: 他告老在家享受天伦之乐。

Example pinyin: tā gào lǎo zài jiā xiǎng shòu tiān lún zhī lè 。

Tiếng Việt: Ông ấy về hưu và tận hưởng niềm vui gia đình.

告老在家
gào lǎo zài jiā
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Về hưu và sống tại nhà.

To retire and live at home.

告老因年老而告退;家故乡、故里。指因年老而辞职在故乡安度晚年。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第23回“一位杨乡宦到了宫保尚书,赐了全俸,告老在家。”[例]我已~,不闻政事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...