Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告罪
Pinyin: gào zuì
Meanings: Nhận lỗi, xin lỗi (với ý nghĩa trịnh trọng)., To apologize or admit guilt (with a formal tone)., ①交际上的谦辞,表示情有未恰、理有未安的意思。[例]正刑之轻重,徒以上囚,则呼与家属告罪,阅其服否。——《新唐书·百官志》。[例]自知欠妥,急忙告罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 罒, 非
Chinese meaning: ①交际上的谦辞,表示情有未恰、理有未安的意思。[例]正刑之轻重,徒以上囚,则呼与家属告罪,阅其服否。——《新唐书·百官志》。[例]自知欠妥,急忙告罪。
Grammar: Mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong bối cảnh nghiêm túc như xin lỗi trước đám đông hoặc cấp trên.
Example: 他当众告罪求原谅。
Example pinyin: tā dāng zhòng gào zuì qiú yuán liàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy công khai nhận lỗi và xin tha thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lỗi, xin lỗi (với ý nghĩa trịnh trọng).
Nghĩa phụ
English
To apologize or admit guilt (with a formal tone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交际上的谦辞,表示情有未恰、理有未安的意思。正刑之轻重,徒以上囚,则呼与家属告罪,阅其服否。——《新唐书·百官志》。自知欠妥,急忙告罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!