Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告罄
Pinyin: gào qìng
Meanings: Hết sạch, cạn kiệt (thường về tài nguyên, nguồn lực)., To run out or be depleted (usually regarding resources or supplies)., ①本指祭祀礼毕。今指财物用完或货物售完。[例]鬯齐云终,折旋告罄。——《乐府诗集·北齐明堂乐歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 殸, 缶
Chinese meaning: ①本指祭祀礼毕。今指财物用完或货物售完。[例]鬯齐云终,折旋告罄。——《乐府诗集·北齐明堂乐歌》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nghiêm trọng, nhấn mạnh sự thiếu hụt tới mức không còn gì cả. Đối tượng thường là 名词 (danh từ) chỉ vật liệu hoặc tài nguyên.
Example: 粮食已经告罄。
Example pinyin: liáng shí yǐ jīng gào qìng 。
Tiếng Việt: Lương thực đã hết sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hết sạch, cạn kiệt (thường về tài nguyên, nguồn lực).
Nghĩa phụ
English
To run out or be depleted (usually regarding resources or supplies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指祭祀礼毕。今指财物用完或货物售完。鬯齐云终,折旋告罄。——《乐府诗集·北齐明堂乐歌》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!