Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告绝
Pinyin: gào jué
Meanings: Chấm dứt hoàn toàn, tuyệt giao., To completely sever ties or put an end to something., ①宣告绝迹;再不出现。[例]盗贼告绝。[例]恐龙已在世界范围内告绝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 纟, 色
Chinese meaning: ①宣告绝迹;再不出现。[例]盗贼告绝。[例]恐龙已在世界范围内告绝。
Grammar: Mang nghĩa quyết liệt hơn 告终, thường ám chỉ sự chấm dứt mãi mãi. Kết hợp với các mối quan hệ như 往来 (liên lạc).
Example: 两人从此告绝往来。
Example pinyin: liǎng rén cóng cǐ gào jué wǎng lái 。
Tiếng Việt: Hai người từ đây cắt đứt hoàn toàn liên lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấm dứt hoàn toàn, tuyệt giao.
Nghĩa phụ
English
To completely sever ties or put an end to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宣告绝迹;再不出现。盗贼告绝。恐龙已在世界范围内告绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!