Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告终
Pinyin: gào zhōng
Meanings: Kết thúc, chấm dứt (thường mang sắc thái tiêu cực)., To end or conclude (often with a negative connotation)., ①宣告终结。[例]他的外交生涯随这次事变而告终。[例]他的努力以失败告终。[例]赛事告终。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 冬, 纟
Chinese meaning: ①宣告终结。[例]他的外交生涯随这次事变而告终。[例]他的努力以失败告终。[例]赛事告终。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để diễn tả kết thúc không như mong đợi. Kết hợp với các kết quả dạng 胜利 (thắng lợi) hoặc 失败 (thất bại).
Example: 这场比赛以失败告终。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài yǐ shī bài gào zhōng 。
Tiếng Việt: Trận đấu này đã kết thúc bằng thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc, chấm dứt (thường mang sắc thái tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To end or conclude (often with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宣告终结。他的外交生涯随这次事变而告终。他的努力以失败告终。赛事告终
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!