Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告竣

Pinyin: gào jùn

Meanings: To complete or finish (a project)., Hoàn thành, khánh thành (công trình)., ①宣告事情完成或结束(多指大的工程)。[例]体育场馆修建工程已全部告竣。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 夋, 立

Chinese meaning: ①宣告事情完成或结束(多指大的工程)。[例]体育场馆修建工程已全部告竣。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh xây dựng, kiến tạo hoặc hoàn thành mục tiêu lớn. Thường kết hợp với danh từ chỉ dự án hoặc công trình.

Example: 新大楼终于告竣。

Example pinyin: xīn dà lóu zhōng yú gào jùn 。

Tiếng Việt: Tòa nhà mới cuối cùng đã hoàn thành.

告竣
gào jùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành, khánh thành (công trình).

To complete or finish (a project).

宣告事情完成或结束(多指大的工程)。体育场馆修建工程已全部告竣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告竣 (gào jùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung