Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告禀
Pinyin: gào bǐng
Meanings: Báo cáo, thưa gửi (thường với cấp trên)., To report or submit information (usually to a superior)., ①禀告。[例]官人不知,容奴告禀。——《水浒传》。[例]我的意思已经向殿下告禀过了。——《威尼斯商人》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 㐭, 示
Chinese meaning: ①禀告。[例]官人不知,容奴告禀。——《水浒传》。[例]我的意思已经向殿下告禀过了。——《威尼斯商人》。
Grammar: Mang ý nghĩa trang trọng, lịch sự, thường dùng trong quan hệ cấp bậc. Đối tượng thường là 上级 (cấp trên).
Example: 下属向上级告禀任务完成情况。
Example pinyin: xià shǔ xiàng shàng jí gào bǐng rèn wu wán chéng qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Cấp dưới báo cáo tình hình hoàn thành nhiệm vụ lên cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo, thưa gửi (thường với cấp trên).
Nghĩa phụ
English
To report or submit information (usually to a superior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禀告。官人不知,容奴告禀。——《水浒传》。我的意思已经向殿下告禀过了。——《威尼斯商人》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!