Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告示

Pinyin: gào shì

Meanings: Thông báo, bảng thông báo., Announcement or notice., ①以言语告诉他人,使他明白己意。[例]社长排门告示:但有的差使无推故,这差使不寻俗。——《哨遍·高祖还乡》。*②政府公布的文书,如近代的布告。[例]安民告示。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 示

Chinese meaning: ①以言语告诉他人,使他明白己意。[例]社长排门告示:但有的差使无推故,这差使不寻俗。——《哨遍·高祖还乡》。*②政府公布的文书,如近代的布告。[例]安民告示。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh công cộng như nơi làm việc, trường học, hoặc đường phố. Là danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 墙上贴了一张告示。

Example pinyin: qiáng shàng tiē le yì zhāng gào shì 。

Tiếng Việt: Trên tường dán một tấm thông báo.

告示
gào shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo, bảng thông báo.

Announcement or notice.

以言语告诉他人,使他明白己意。[例]社长排门告示

但有的差使无推故,这差使不寻俗。——《哨遍·高祖还乡》

政府公布的文书,如近代的布告。安民告示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告示 (gào shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung