Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告白
Pinyin: gào bái
Meanings: Thú nhận tình cảm, tỏ tình với ai đó., To confess one's feelings or love to someone., ①声明或启事。*②表白。[例]满头是倔强得一簇簇直竖起来的头发,仿佛处处在告白他对现实社会的不调和。——《琐忆》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 白
Chinese meaning: ①声明或启事。*②表白。[例]满头是倔强得一簇簇直竖起来的头发,仿佛处处在告白他对现实社会的不调和。——《琐忆》。
Grammar: Thường mang sắc thái lãng mạn, được dùng trong văn cảnh nói về tình yêu. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với 对象 (người nhận).
Example: 他在朋友面前向她告白。
Example pinyin: tā zài péng yǒu miàn qián xiàng tā gào bái 。
Tiếng Việt: Anh ấy thú nhận tình cảm với cô ấy trước mặt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thú nhận tình cảm, tỏ tình với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To confess one's feelings or love to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声明或启事
表白。满头是倔强得一簇簇直竖起来的头发,仿佛处处在告白他对现实社会的不调和。——《琐忆》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!