Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告状
Pinyin: gào zhuàng
Meanings: Khiếu nại, tố cáo; kiện ai đó ra tòa., To file a complaint or accuse someone in court., ①当事人向司法机关控告或起诉。[例]到法院告状。*②向上级或长辈诉说自己或别人受到的欺负或不公正待遇。[例]向他的领导告状。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 丬, 犬
Chinese meaning: ①当事人向司法机关控告或起诉。[例]到法院告状。*②向上级或长辈诉说自己或别人受到的欺负或不公正待遇。[例]向他的领导告状。
Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc tranh chấp giữa người dân. Có thể dùng kèm các từ như 法院 (tòa án), 政府 (chính quyền).
Example: 他被人告状到法院。
Example pinyin: tā bèi rén gào zhuàng dào fǎ yuàn 。
Tiếng Việt: Anh ta bị người ta kiện lên tòa án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiếu nại, tố cáo; kiện ai đó ra tòa.
Nghĩa phụ
English
To file a complaint or accuse someone in court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当事人向司法机关控告或起诉。到法院告状
向上级或长辈诉说自己或别人受到的欺负或不公正待遇。向他的领导告状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!