Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告朔饩羊

Pinyin: gào shuò xì yáng

Meanings: Refers to empty formalities without real substance (regarding rituals)., Chỉ hình thức trống rỗng, không còn nội dung thực chất (về lễ nghi)., 原指鲁国自文公起不亲到祖庙告祭,只杀一只羊应付一下。[又]比喻照例应付,敷衍了事。[出处]《论语·八佾》“子贡欲去告朔之忾羊。”[例]不过外蒙古一部分,已不啻~,名存实亡了。(蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十八回“)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 屰, 月, 气, 饣, 䒑, 丨, 二

Chinese meaning: 原指鲁国自文公起不亲到祖庙告祭,只杀一只羊应付一下。[又]比喻照例应付,敷衍了事。[出处]《论语·八佾》“子贡欲去告朔之忾羊。”[例]不过外蒙古一部分,已不啻~,名存实亡了。(蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十八回“)。

Grammar: Là thành ngữ có tính phê phán nhẹ, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến nghi lễ, quy tắc.

Example: 现代的某些传统仪式已经变成告朔饩羊了。

Example pinyin: xiàn dài de mǒu xiē chuán tǒng yí shì yǐ jīng biàn chéng gù shuò xì yáng le 。

Tiếng Việt: Một số nghi lễ truyền thống hiện đại đã trở nên chỉ còn là hình thức.

告朔饩羊
gào shuò xì yáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ hình thức trống rỗng, không còn nội dung thực chất (về lễ nghi).

Refers to empty formalities without real substance (regarding rituals).

原指鲁国自文公起不亲到祖庙告祭,只杀一只羊应付一下。[又]比喻照例应付,敷衍了事。[出处]《论语·八佾》“子贡欲去告朔之忾羊。”[例]不过外蒙古一部分,已不啻~,名存实亡了。(蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十八回“)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告朔饩羊 (gào shuò xì yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung